Characters remaining: 500/500
Translation

quả tang

Academic
Friendly

Từ "quả tang" trong tiếng Việt có nghĩamột bằng chứng, chứng cớ rõ ràng cho thấy một hành động sai trái hoặc không đúng đắn đang diễn ra. Từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến việc phát hiện hoặc chứng kiến một hành động xấu, đặc biệt trong bối cảnh pháp lý hoặc đạo đức.

Phân tích từ "quả tang":
  • Quả: Có nghĩakết quả, thành quả.
  • Tang: Có nghĩachứng cớ, bằng chứng.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "Khi cảnh sát đến, họ đã bắt quả tang tên trộm đang cố gắng lấy đồ trong tiệm."
    • "Tôi thấy bạn ấy đang lén lút rút tiền từ túi của tôi, thật một quả tang không thể chối cãi."
  2. Nâng cao:

    • "Trong cuộc điều tra, họ đã thu thập được nhiều quả tang chứng minh rằng công ty đã gian lận trong báo cáo tài chính."
    • "Việc phát hiện ra quả tang trong quá trình thanh tra đã khiến nhiều nhân viên phải chịu trách nhiệm."
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • "Quả tang" thường được dùng trong ngữ cảnh tiêu cực, khi nói về hành vi sai trái.
  • có thể được dùng để chỉ những trường hợp không chỉ liên quan đến pháp luật còn trong mối quan hệ cá nhân: "Tôi đã bắt quả tang anh ấy nói dối về việc đi đâu."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Bằng chứng: Một từ đồng nghĩa gần gũi, nhưng "bằng chứng" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong trường hợp phát hiện hành động sai trái.
  • Chứng cớ: Cũng một từ đồng nghĩa, thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý.
Lưu ý:
  • Tránh nhầm lẫn với "quả báo", từ này mang nghĩa khác, thường nói về hậu quả của hành động xấu trong một bối cảnh triết lý hay tôn giáo.
  • "Quả tang" thường mang tính chủ động, tức là sự phát hiện ngay tại chỗ, trong khi "bằng chứng" có thể được thu thập sau này.
  1. trgt (H. quả: thực; tang: chứng cớ) Ngay khi đương làm điều bậy: bị bắt quả tang ăn cắp (NgCgHoan).

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "quả tang"